| Panasonic – Full Series – Nút trống | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 64356,435.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Full series – Lỗ ra dây điện thoại | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 64356,435.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Wide Series – Nút trống | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 65006,500.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Wide – Lỗ ra dây điện thoại | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 65006,500.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Sino – Series S18 – Phụ kiện | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 3. Sino | 71407,140.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Sino – Series S18 – Mặt che thiết bị | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 3. Sino | 82508,250.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Full Series – Công tắc | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 87758,775.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Full series – Mặt che thiết bị | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 89108,910.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Sino – Series S19 – Mặt che thiết bị | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 3. Sino | 92169,216.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Full Series – Cầu chì | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 1092010,920.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Wide series – Mặt che thiết bị | 2. Panasonic, Ổ cắm, công tắc, phụ kiện | 1116011,160.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Wide series- Mặt che thiết bị | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 1116011,160.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Halumie – Mặt che thiết bị | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 1230012,300.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Omega – Đèn báo pha Ø22 – Nắp phẳng – Loại OMG-LE (IP54) | 7. Omega, Nút nhấn, Đèn báo, Terminal, Donino | 1267512,675.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Wide – Công tắc | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 1365013,650.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Halumie – Công tắc | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 1476014,760.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Full Series – Ổ cắm | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 1612016,120.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| FULL SERIES – Mặt 1 thiết bị – WZV7841W | 2. Panasonic, Ổ cắm, công tắc, phụ kiện | 1650016,500.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Wide Series- Ổ cắm | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 2015020,150.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Omega – Đèn báo Ø22 220VAC – IP65 – Nắp Vòm – Loại OMG-LH | 7. Omega, Nút nhấn, Đèn báo, Terminal, Donino | 2017520,175.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Sino – Series S18 – Ổ cắm | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 3. Sino | 2020820,208.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Wide Refina + Wide màu – Công tắc | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 2340023,400.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Omega – Nút nhấn Ø22 – IP65 – Nhấn nhả – OMG-PBX | 7. Omega, Nút nhấn, Đèn báo, Terminal, Donino | 2625026,250.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Sino – MCB 1C – Cầu dao tự động | 7. Sino, Thiết Bị Đóng Cắt | 3120031,200.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Sino – MCB 1C – Cầu dao tự động – SC68N | 7. Sino, Thiết Bị Đóng Cắt | 3120031,200.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Sino – CB cóc – Cầu dao an toàn | 7. Sino, Thiết Bị Đóng Cắt | 3162031,620.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Omega – Đèn báo đặc biệt Ø22 – IP 54 – Loại OMG-LE | 7. Omega, Nút nhấn, Đèn báo, Terminal, Donino | 3450034,500.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Full Series – Nút nhấn chuông | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 3705037,050.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ | Ổ cắm công nghiệp, 3. MPE | 3755037,550.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Omega – Đèn báo có đèn chớp, chuông Ø22 – Màu đỏ | 7. Omega, Nút nhấn, Đèn báo, Terminal, Donino | 3825038,250.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Sino – Series S18 – Hộp đậy phòng thấm | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 3. Sino | 4118041,180.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Full Series – Công tắc điều chỉnh 700W | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 4127541,275.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Wide Series – Nút nhấn chuông | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 4225042,250.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Panasonic – Full Series – Công tắc điều chỉnh 1000W | Ổ cắm, công tắc, phụ kiện, 2. Panasonic | 4550045,500.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| LS – MCB 1P – BKJ63N – 1P, 6kA | 3. LS, Thiết Bị Đóng Cắt | 4895048,950.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| LS – MCCB 2P – Cầu dao an toàn – BS32c | 3. LS, Thiết Bị Đóng Cắt | 5049050,490.00₫ | | Thêm vào giỏ |
| Schneider – Easy9 – MCB 1P 4,5kA | 1. Schneider, Thiết Bị Đóng Cắt | |