STT |
TÊN SẢN PHẨM |
LOẠI |
GIÁ TIỀN (LỐC) |
QUY CÁCH |
GIÁ TIỀN (Kg) |
1 |
TẮC KÊ 6 KHÍA (màu trắng) |
2 phân |
34.000 |
100 gói nhỏ x 10 (1 000 cái) |
58.000 |
2 |
3 phân |
44.000 |
56.000 |
3 |
4 phân |
54.000 |
55.000 |
4 |
5 phân |
74.000 |
55.000 |
5 |
6 phân |
114.000 |
55.000 |
6 |
7 phân |
134.000 |
55.000 |
7 |
8 phân |
204.000 |
55.000 |
8 |
12 X 60 |
12.000 |
50 cái / gói |
55.000 |
9 |
12 X 70 |
16.000 |
|
10 |
12 X 80 |
18.000 |
|
11 |
14 X 70 |
19.000 |
55.000 |
12 |
14 X 80 |
23.000 |
55.000 |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
LOẠI |
GIÁ TIỀN (Lốc) |
QUY CÁCH |
13 |
TẮC KÊ 6 KHÍA (MITATOOLS) – To |
3 phân |
60.000 |
100 gói nhỏ x 10 (1 000 cái) |
14 |
4 phân |
80.000 |
15 |
5 phân |
90.000 |
16 |
6 phân |
130.000 |
17 |
7 phân |
200.000 |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
LOẠI |
GIÁ TIỀN (Gói) |
QUY CÁCH |
18 |
TẮC KÊ GAI TKG (Màu xanh lá) |
6 X 30 |
7.000 |
100 cái / gói |
19 |
6 X 40 |
9.000 |
20 |
8 X 40 |
10.600 |
21 |
8 X 50 |
13.000 |
22 |
10 X 50 |
20.000 |
23 |
10 X 60 |
24.000 |
24 |
10 X 70 |
30.000 |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
LOẠI |
GIÁ TIỀN (Vỉ) |
QUY CÁCH |
25 |
TẮC KÊ GAI TKG (Màu xanh lá) |
6 X 30 |
5.700 |
10 cái / vỉ |
26 |
6 X 40 |
6.500 |
27 |
8 X 40 |
7.000 |
28 |
8 X 50 |
7.300 |
29 |
10 X 50 |
7.700 |
30 |
10 X 60 |
8.000 |
31 |
10 X 70 |
8.300 |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
LOẠI |
GIÁ TIỀN (Gói) |
QUY CÁCH |
32 |
TẮC KÊ R (Màu xám) |
6 X 30 |
16.000 |
100 cái / gói |
33 |
8 X 40 |
36.000 |
34 |
10 X 50 |
51.000 |
35 |
10 X 60 |
75.000 |
36 |
12 X 70 |
95.000 |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
LOẠI |
GIÁ TIỀN (Gói) |
QUY CÁCH |
37 |
TẮC KÊ R1 (Màu xám) |
6 X 35 |
19.000 |
100 cái / gói |
38 |
8 X 50 |
42.000 |
39 |
10 X 50 |
52.000 |
40 |
10 X 60 |
57.000 |
41 |
12 X 70 |
82.000 |
TẮC KÊ CHO TƯỜNG, BÊ TÔNG & GỖ |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
LOẠI |
GIÁ TIỀN (Lốc) |
QUY CÁCH |
GIÁ TIỀN (Kg) |
42 |
TẮC KÊ |
6 X 30 |
50.000 |
100 gói nhỏ |
89.000 |
43 |
BÊ TÔNG & GỖ |
8 X 40 |
80.000 |
x 10 |
69.000 |
44 |
( màu vàng ) |
10 X 50 |
130.000 |
(1 000 cái) |
59.000 |
TẮC KÊ CHO NGÀNH NHÔM & THẠCH CAO |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
LOẠI |
GIÁ TIỀN (Lốc) |
QUY CÁCH |
45 |
T.Kê Bướm 01 |
|
95.000 |
100 gói nhỏ x 10 (1 000 cái) |
46 |
T.Kê Bướm 02 |
|
30.000 |
100 cái / gói |
47 |
T.Kê Bướm R01 |
|
47.000 |
48 |
T.Kê Xoắn 6 |
6 x 30 |
25.000 |
49 |
T.Kê Xoắn 8 |
8 x 40 |
35.000 |
50 |
Tắc kê Đũa 6 – đỏ |
6 x 30 |
70.000 |
10 gói x 100 (1 000 cái) |
95.000 / kg |
51 |
Tắc kê Đũa 8 – đỏ |
8 x 40 |
94.000 |
85.000 / kg |
52 |
Tắc kê Đũa 6 – xám |
6 x 30 |
100.000 |
01 Kg/ gói |
53 |
Tắc kê Đũa 8 – xám |
8 x 40 |
70.000 |
54 |
TK Râu NR – trắng |
6 x 30 |
42.000 |
1 000 cái / gói |
55.000 / kg |
55 |
TK Râu NR – xanh lá |
6 x 30 |
42.000 |
10 gói x 100 (1 000 cái) |
56 |
TK Râu NR – xanh lá |
6 x 30 |
55.000 |
01 Kg/ gói |
57 |
TK Râu NR – đỏ |
8 x 40 |
52.000 |
10 gói x 50 (500 cái) |
58 |
TK Râu NR – x.dương |
10 x 50 |
82.000 |
10 gói x 50 (500 cái) |
59 |
TK Râu NR – xám |
12 x 60 |
22.000 |
50 cái / gói |
60 |
TK Râu R6 – xanh lá |
6 x 30 |
39.000 |
01 Kg/ gói |
61 |
TK Râu MSR |
10 x 60 |
25.000 |
100 cái / gói |
62 |
TK Hỏa Tiễn – trắng |
6 x 30 |
39.000 |
01 Kg/ gói |
63 |
TK Hỏa Tiễn – đỏ |
8 X 40 |
39.000 |
64 |
TK Hỏa Tiễn – x.dương |
10 x 50 |
39.000 |
65 |
Bông Sao |
Đóng trần Mouse nhựa |
36.000 |
10 gói x 20 (200 cái) |
66 |
Móc kẹp – xanh |
La Phông |
140.000 |
1 000 cái / gói |
TẮC KÊ KHUNG BAO |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
LOẠI |
GIÁ TIỀN (Lốc) |
QUY CÁCH |
67 |
Tắc kê khung bao (rời) – màu trắng + cam |
06 x 60 |
40.000 |
100 Bộ (Nắp + nhựa + vít) |
68 |
08 x 80 |
60.000 |
69 |
10 x 100 |
120.000 |
70 |
10 x 100 |
60.000 |
100 bộ (nắp + nhựa) |
71 |
Tắc kê khung bao (liền) – màu xám |
06 x 60 |
40.000 |
100 bộ (Nhựa + vít) |
71.000 đ/kg (Nhựa) |
72 |
08 x 80 |
70.000 |
61.000 đ/kg (Nhựa) |
73 |
08 x 100 |
85.000 |
74 |
10 x 100 |
100.000 |
100 bộ (Nhựa + vít) |
75 |
10 x 100 |
32.000 |
100 cái nhựa |
53.000 đ/kg (Nhựa) |
76 |
10 x 160 |
175.000 |
50 bộ (Nhựa + vít) |
77 |
10 x 200 |
225.000 |
78 |
Nắp khung bao |
Màu trắng, đen, xám, nâu café |
60.000 |
10 gói x 100 (1 000 cái) |
100.000 đ/kg |
79 |
Nắp vít |
Màu trắng, đen, xám, nâu, vàng |
115.000 |
5 000 cái / gói |
80 |
Nắp 4 chân 8 li |
Màu trắng, đen, xám |
60.000 |
1 000 cái / gói |
81 |
Nắp tròn 8 li |
Màu trắng, đen, xám |
60.000 |
1 000 cái / gói |
82 |
Bít đố động Xingfa – Phải |
Màu trắng, đen (R) |
30.000 |
50 cái / gói |
83 |
Bít đố động Xingfa – Trái |
Màu trắng, đen (L) |
30.000 |
84 |
Nêm kính |
Côn (3mm ↗ 6mm) |
26.000 |
50 cái / gói |
85 |
3mm |
22.000 |
86 |
5mm |
26.000 |
87 |
Hít cửa |
Màu trắng, đen, xám, nâu |
50.000 |
10 cái / gói |
TẮC KÊ CÁNH – CÓ VÀNH |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
LOẠI |
GIÁ TIỀN (Lốc) |
QUY CÁCH |
88 |
TK Cánh – xám |
5 x 25 |
80.000 |
1 000 cái / gói |
89 |
TK Cánh – xanh lá |
6 x 30 |
100.000 |
10 gói x 100 (1 000 viên) |
90 |
TK Cánh – đỏ |
8 x 40 |
150.000 |
10 gói x 50 (500 viên) |
91 |
TK Cánh – x.dương |
10 x 50 |
230.000 |
92 |
TK Cánh – xám |
12 x 60 |
350.000 |
TẮC KÊ CÁNH – KHÔNG VÀNH |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
LOẠI |
GIÁ TIỀN (LỐC) |
QUY CÁCH |
93 |
TK Cánh – xanh lá |
6 x 30 |
100.000 |
10 gói x 100 (1 000 viên) |
94 |
TK Cánh – đỏ |
8 x 40 |
150.000 |
10 gói x 50 (500 viên) |
95 |
TK Cánh – x.dương |
10 x 50 |
230.000 |
96 |
TK Cánh – xám |
12 x 60 |
350.000 |