Mã sản phẩm:
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá Nhập |
MPN-413 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 44) – 3P (2P+E) – (240V) – 16A | 72,750 |
MPN-423 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 44) – 3P (2P+E) – (240V) – 32A | 113,200 |
MPN-4132 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 3P (2P+E) – (240V) – 16A | 114,900 |
MPN-4232 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 3P (2P+E) – (240V) – 32A | 202,150 |
MPN-414 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 44) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 16A | 85,450 |
MPN-424 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 44) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 32A | 124,750 |
MPN-415 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 44) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 16A | 95,300 |
MPN-425 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 44) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 32A | 136,300 |
MPN-4142 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 16A | 122,450 |
MPN-4242 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 32A | 217,150 |
MPN-4152 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 16A | 127,050 |
MPN-4252 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 32A | 233,900 |
MPN-4342 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 63A | 346,500 |
MPN-4442 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 125A | 924,000 |
MPN-4352 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 63A | 369,600 |
MPN-4452 | MPE – Ổ cắm công nhiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 125A | 1,022,200 |