MPE – Ổ cắm, phích cắm công nghiệp

Giá online chỉ từ:

 

Giá Liên Hệ

mua hàng trên lazada

mua hàng trên lazada

    MPE – Ổ cắm, phích cắm công nghiệp

    Vui lòng liên hệ để có chiết khấu tốt nhất – Cam kết giá tốt nhất thị trường

     

    Mã sản phẩm Tên sản phẩm  Giá list
    MPN-013 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 44) – 3P (2P+E) – (240V) – 16A                75.100
    MPN-023 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 44) – 3P (2P+E) – (240V) – 32A              132.800
    MPN-0132 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 67) – 3P (2P+E) – (240V) – 16A              244.900
    MPN-0232 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 67) – 3P (2P+E) – (240V) – 32A              300.300
    MPN-014 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 44) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 16A              104.000
    MPN-024 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 44) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 32A              137.400
    MPN-015 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 44) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 16A              116.700
    MPN-025 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 44) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 32A              172.100
    MPN-0142 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 16A              258.700
    MPN-0242 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 32A              317.600
    MPN-0152 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 16A              277.200
    MPN-0252 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 32A              337.300
    MPN-0342 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 63A              702.200
    MPN-044K MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 125A          1.790.300
    MPN-0352 MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 63A              702.200
    MPN-045K MPE – Phích cắm công nghiệp – di động có kẹp giữ – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 125A          1.790.300
    MPN-623 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng (Không nắp) – (IP 44) – 3P (2P+E) – (240V) – 32A              169.800
    MPN-313 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 44) – 3P (2P+E) – (240V) – 16A              134.200
    MPN-323 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 44) – 3P (2P+E) – (240V) – 32A              182.000
    MPN-3132 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 67) – 3P (2P+E) – (240V) – 16A              300.300
    MPN-3232 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 67) – 3P (2P+E) – (240V) – 32A              378.800
    MPN-314 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 44) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 16A              145.500
    MPN-324 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 44) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 32A              187.100
    MPN-315 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 44) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 16A              164.000
    MPN-325 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 44) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 32A              215.500
    MPN-3142 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 16A              345.300
    MPN-3242 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 32A              396.200
    MPN-3152 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 16A              368.400
    MPN-3252 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 32A              415.800
    MPN-3342 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 63A              691.800
    MPN-3442 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 125A          1.851.900
    MPN-3352 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 63A              779.600
    MPN-3452 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 125A          1.963.500
    MPN-413 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 44) – 3P (2P+E) – (240V) – 16A              145.500
    MPN-423 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 44) – 3P (2P+E) – (240V) – 32A              226.400
    MPN-4132 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 3P (2P+E) – (240V) – 16A              229.800
    MPN-4232 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 3P (2P+E) – (240V) – 32A              404.300
    MPN-414 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 44) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 16A              170.900
    MPN-424 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 44) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 32A              249.500
    MPN-415 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 44) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 16A              190.600
    MPN-425 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 44) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 32A              272.600
    MPN-4142 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 16A              244.900
    MPN-4242 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 32A              434.300
    MPN-4152 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 16A              254.100
    MPN-4252 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 32A              467.800
    MPN-4342 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 63A              693.000
    MPN-4442 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 4P (3P+E) – (380-415V) – 125A          1.848.000
    MPN-4352 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 63A              739.200
    MPN-4452 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt nghiêng – (IP 67) – 5P (3P+N+E) – (380-415V) – 125A          2.044.400
    MPN-1013 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 44) –  (2P+E) – (220V) – 16A              606.400
    MPN-1023 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 44) –  (2P+E) – (220V) – 32A              902.600
    MPN-213 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 44) –  3P(2P+E) – (240V) – 16A              106.300
    MPN-223 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 44) –  3P(2P+E) – (240V) – 32A              164.000
    MPN-2132 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 67) –  3P(2P+E) – (240V) – 16A              274.900
    MPN-2232 MPE – Ổ cắm công nghiệp cố định – Mặt đứng – (IP 67) –  3P(2P+E) – (240V) – 32A              404.300
    MPN-214 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 44) –  4P(3P+E) – (380-415V) – 16A              132.800
    MPN-224 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 44) –  4P(3P+E) – (380-415V) – 32A              190.600
    MPN-215 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 44) –  5P(3P+N+E) – (380-415V) – 16A              165.200
    MPN-225 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 44) –  5P(3P+N+E) – (380-415V) – 32A              241.400
    MPN-2142 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 67) –  4P(3P+E) – (380-415V) – 16A              304.900
    MPN-2242 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 67) –  4P(3P+E) – (380-415V) – 32A              421.600
    MPN-2152 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 67) –  5P(3P+N+E) – (380-415V) – 16A              386.900
    MPN-2252 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 67) –  5P(3P+N+E) – (380-415V) – 32A              444.700
    MPN-2342 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 67) –  4P(3P+E) – (380-415V) – 63A              895.100
    MPN-2442 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 67) –  4P(3P+E) – (380-415V) – 125A          2.148.300
    MPN-2352 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 67) –  5P(3P+N+E) – (380-415V) – 63A              966.700
    MPN-2452 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 67) –  5P(3P+N+E) – (380-415V) – 125A          2.298.500
    MPN-113 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 44) –  3P(2P+E) – (240V) – 16A              144.400
    MPN-123 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Di động có kẹp giữ – (IP 44) –  3P(2P+E) – (240V) – 32A              204.400
    MNP-1132 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 67) –  3P(2P+E) – (240V) – 16A              422.700
    MPN-1232 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 67) –  3P(2P+E) – (240V) – 32A              542.900
    MPN-114 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 44) –  4P(3P+E) – (380-415V) – 16A              175.600
    MPN-124 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 44) –  4P(3P+E) – (380-415V) – 32A              213.700
    MPN-115 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 44) –  5P(3P+N+E) – (380-415V) – 16A              186.000
    MPN-125 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 44) –  5P(3P+N+E) – (380-415V) – 32A              228.700
    MPN-1142 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 67) –  4P(3P+E) – (380-415V) – 16A              460.800
    MPN-1242 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 67) –  4P(3P+E) – (380-415V) – 32A              576.300
    MPN-1152 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 67) –  5P(3P+N+E) – (380-415V) – 16A              504.700
    MPN-1252 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 67) –  5P(3P+N+E) – (380-415V) – 32A              614.500
    MPN-1342 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 67) –  4P(3P+E) – (380-415V) – 63A          1.060.300
    MPN-1442 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 67) –  4P(3P+E) – (380-415V) – 125A          2.650.700
    MPN-1352 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 67) –  5P(3P+N+E) – (380-415V) – 63A          1.153.800
    MPN-1452 MPE – Ổ cắm công nghiệp – Lắp nổi – (IP 67) –  5P(3P+N+E) – (380-415V) – 125A          2.702.700
    SW-120 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Cầu dao chống thấm nước – (IP 66) –  1P – (250V) – 20A              497.900
    SW-132 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Cầu dao chống thấm nước – (IP 66) –  1P – (250V) – 32A              629.500
    SW-220 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Cầu dao chống thấm nước – (IP 66) –  2P – (250V) – 20A              642.200
    SW-232 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Cầu dao chống thấm nước – (IP 66) –  2P – (250V) – 32A              668.800
    SW-263 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Cầu dao chống thấm nước – (IP 66) –  2P – (250V) – 63A              904.400
    SW-320 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Cầu dao chống thấm nước – (IP 66) –  3P – (500V) – 20A              760.000
    SW-332 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Cầu dao chống thấm nước – (IP 66) –  3P – (500V) – 32A              786.600
    SW-350 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Cầu dao chống thấm nước – (IP 66) –  3P – (500V) – 50A              825.000
    SW-363 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Cầu dao chống thấm nước – (IP 66) –  3P – (500V) – 63A          1.218.600
    S-315 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Ổ cấm kết hợp công tắc 3 cực – (IP 66) –  2P+E – (250V) – 15A              983.000
    S-332 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Ổ cấm kết hợp công tắc 3 cực – (IP 66) –  2P+E – (250V) – 32A          1.232.400
    P-315 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Phích cấm Plug – (IP 66) –  2P+E – (250V) – 15A              274.900
    P-332 MPE – Phích & Ổ cắm công nghiệp – Phích cấm Plug – (IP 66) –  2P+E – (250V) – 32A              655.500
    MPN-C MPE – Nút che ổ cấm công nghiệp loại bắt tường                  3.500